premier ![](images/dict/p/premier.gif)
premier![](img/dict/02C013DD.png) | ['premiə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thủ tướng (người đứng đầu chính phủ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) nhất, đầu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the premier place | | đứng đầu, nhất |
/'premjə/
danh từ
thủ tướng
tính từ
(từ lóng) nhất, đầu to take [the] premier place đứng đầu, nhất
|
|