Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preventable




preventable
[pri'ventəbl]
tính từ
có thể ngăn chặn được, có thể ngăn ngừa được


/pri'ventəbl/

tính từ
có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được

Related search result for "preventable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.