|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proclamation
danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
by public proclamation
bằng (theo) tuyên bố công khai
lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo issue/make a proclamation ra tuyên cáo
proclamation![](img/dict/02C013DD.png) | [,prɔklə'mei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự công bố, sự tuyên bố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | by public proclamation | | bằng (theo) tuyên bố công khai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | issue/make a proclamation | | ra tuyên cáo |
|
|
|
|