![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔpəti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài sản, của cải, vật sở hữu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The jewels are her personal property |
| Các món nữ trang là tài sản riêng của cô ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't touch those tools - they are not your property |
| Đừng sờ vào các dụng cụ ấy - chúng không phải là đồ của anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | property tax |
| thuế (đánh vào) tài sản |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi (mảnh đất, nhà cửa xây trên đó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man (woman) of property |
| một người đàn ông (đàn bà) giàu có (tức là có nhiều bất động sản) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | property development/management/speculation |
| sự phát triển/quản lý/đầu cơ bất động sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to invest one's money in property |
| đầu tư tiền vào bất động sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has a property in Oklahoma |
| ông ta có mộtcơ ngơi ở Oklahoma |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fence divides the two properties |
| một hàng rào ngăn đôi hai cơ ngơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sở hữu hoặc được sở hữu; quyền sở hữu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | property brings duties and responsibilities |
| quyền sở hữu đem lại bổn phận và trách nhiệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc tính; đặc tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the chemical properties of iron |
| những tính chất hoá học của sắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ dùng biểu diễn (trang trí, phục trang, dàn cảnh...) (như) prop |
| ![](img/dict/809C2811.png) | public property |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (điều) được mọi người (bất cứ ai) cũng biết tới |