điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...)
with the proviso that...
với điều kiện là...
/proviso/
danh từ, số nhiều provisos /prə'vaizouz/ điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...) with the proviso that... với điều kiện là...