Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quick step




quick+step
['kwik'bred]
danh từ
bánh nướng ngay được


/'kwikstep/

danh từ
(quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-time)

danh từ
điệu nhảy fôctrôt nhanh

Related search result for "quick step"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.