Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ache





ache
[eik]
danh từ
sự đau, sự nhức
nội động từ
đau, nhức, nhức nhối
my head aches
tôi nhức đầu
(nghĩa bóng) đau đớn
my head aches at the sight of such misfortunes
lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
khát khao với ai, với cái gì
he was aching for home (to go home)
anh ấy nhớ nhà da diết


/cik/

danh từ
sự đau, sự nhức

nội động từ
đau, nhức, nhức nhối
my head aches tôi nhức đầu
(nghĩa bóng) đau đớn
my head aches at the sight of such misfortunes lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ache"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.