ache
ache | [eik] | | danh từ | | | sự đau, sự nhức | | nội động từ | | | đau, nhức, nhức nhối | | | my head aches | | tôi nhức đầu | | | (nghĩa bóng) đau đớn | | | my head aches at the sight of such misfortunes | | lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy | | | khát khao với ai, với cái gì | | | he was aching for home (to go home) | | anh ấy nhớ nhà da diết |
/cik/
danh từ sự đau, sự nhức
nội động từ đau, nhức, nhức nhối my head aches tôi nhức đầu (nghĩa bóng) đau đớn my head aches at the sight of such misfortunes lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
|
|