ranch ![](images/dict/r/ranch.gif)
ranch![](img/dict/02C013DD.png) | [rɑ:nt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở Mỹ, Ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ranch house | | (thuộc ngữ) nhà trệt (mái thoải) ở nông trại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại chăn nuôi súc vật (các loại khác) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mink ranch | | trại chăn nuôi chồn vizon | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quản lý trại chăn nuôi, điều hành trại nuôi gia súc |
/rɑ:ntʃ/
danh từ
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)
nội động từ
quản lý trại chăn nuôi
|
|