rap ![](images/dict/r/rap.gif)
rap![](img/dict/02C013DD.png) | [ræp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộn (len, sợi...) 120 iat | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I don't care a rap | | (thông tục) tớ cóc cần một tí nào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's not worth a rap | | không đáng một xu, không có giá trị gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give someone a rap on the knuckles | | đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng gõ nhanh, khẽ (cửa..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rap at (on) the door | | tiếng gõ cửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói nhanh; sự nói luôn mồm | | ![](img/dict/809C2811.png) | not care/give a rap | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh nhẹ, gõ, cốp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rap out a reply | | đáp lại một cách cộc cằn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rap out an oath | | văng ra một lời rủa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gõ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rap at the door | | gõ cửa |
/ræp/
danh từ
cuộn (len, sợi...) 120 iat
một tí, mảy may I don't care a rap (thông tục) tớ cóc cần một tí nào it's not worth a rap không đáng một xu, không có giá trị gì
(sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18)
danh từ
cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...) to give someone a rap on the knuckles đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai
tiếng gõ (cửa) a rap at (on) the door tiếng gõ cửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội
ngoại động từ
đánh nhẹ, gõ, cốp
( out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...) to rap out a reply đáp lại một cách cộc cằn to rap out an oath văng ra một lời rủa
nội động từ
gõ to rap at the door gõ cửa
|
|