Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rathe




rathe
[reið]
tính từ
(thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)
danh từ
rau quả đầu mùa


/reið/

tính từ
(thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)

danh từ
rau quả đầu mùa

Related search result for "rathe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.