![](img/dict/02C013DD.png) | [reiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | song chắn (thùng xe chở hàng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói sảng, mê sảng (người bệnh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói say sưa; nói như điên như dại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rave with anger |
| nói giận dữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rave one's grief |
| kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rave oneself hoarse |
| nói đến khàn cả tiếng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rave about something |
| nói một cách say sưa về cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi giận, nổi điên, nổi xung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rave at (against) someone |
| nổi xung lên với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rave agianst one's fate |
| nguyền rủa số phận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rave and storm |
| nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wind is raving |
| gió gào rít lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the storm raves itself out |
| cơn bão đã lắng xuống |