reave
reave![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:v] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ reft | ![](img/dict/02C013DD.png) | [reft] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trees reft of leaves | | những cây trụi hết lá |
/ri:v/
ngoại động từ reft /reft/
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật trees reft of leaves những cây trụi hết lá
|
|