Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recipe





recipe


recipe

A recipe is a set of instructions for making a type of food.

['resəpi]
danh từ
công thức làm món ăn
recipe book
sách hướng dẫn làm các món ăn; sách dạy nấu ăn
(recipe for something) phương pháp thực hiện cái gì; cách làm
what's your recipe for success?
anh làm thế nào để gặt hái thành công?
his plans are a recipe for disaster
kế hoạch của anh ta là cách dẫn đến tai hoạ


/'resipi/

danh từ
công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)
đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn
phương pháp, cách làm (việc gì)

Related search result for "recipe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.