Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remise




remise
[ri'maiz]
ngoại động từ
(pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)


/ri'maiz/

ngoại động từ
(pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.