replacement
replacement![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pleismənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật được thay thế, người được thay thế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the replacement of worn parts | | sự thay thế những bộ phận đã mòn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | replacement staff | | (thuộc ngữ) nhân viên thay thế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt lại chỗ cũ |
sự thay thế
/ri'pleismənt/
danh từ
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế
sự đặt lại chỗ c
|
|