Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisal




revisal
[ri'vaizəl]
danh từ
bản in thử lần thứ hai
second revisal
bản in thử lần thứ ba


/ri'vaizəl/

danh từ
bản in thử lần thứ hai
second revisal bản in thử lần thứ ba

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revisal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.