rife
rife![](img/dict/02C013DD.png) | [raif] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be (grow, wax) rife | | lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an area where crime is rife | | một khu vực tội ác hoành hành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be rife with social evils | | đầy dẫy tệ nạn xã hội |
/raif/
tính từ
lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành to be (grow, wax) rife lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
( with) có nhiều, đầy dẫy to be rife with social evils đầy dẫy tệ nạn xã hội
|
|