 | ['rigə] |
 | danh từ |
|  | (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm |
|  | người lắp ráp máy bay |
|  | (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác) |
|  | người lừa đảo; người gian lận |
|  | người mua vét hàng hoá để đầu cơ |
|  | người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán |