![](img/dict/02C013DD.png) | [roum] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi chơi rong |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi lang thang |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi chơi rong; đi lang thang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to roam about the country |
| đi lang thang khắp vùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | roam through the deserted village |
| đi lang thang qua thôn làng vắng vẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | just roaming around |
| chỉ đi loanh quanh thôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào đâu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to roam over the beauty contests |
| nói lan man về các cuộc thi hoa hậu |