rootle
rootle![](img/dict/02C013DD.png) | ['ru:tl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (như) root | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dũi đất, ủi đất (lợn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, among) lục lọi, sục sạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rootle in (among) papers | | lục lọi trong đám giấy tờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...) |
/'ru:tl/
động từ
dũi đất, ủi đất (lợn...)
( in, among) lục lọi, sục sạo to rootle in (among) papers lục lọi trong đám giấy tờ
( out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
|
|