Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riddle





riddle
?
riddle

A riddle is a question that is a puzzle or a joke.

['ridl]
danh từ
điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu
to talk in riddles
nói những điều bí ẩn khó hiểu
câu đố
to solve a riddle
giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
người khó hiểu; vật khó hiểu
nội động từ
nói những điều bí ẩn, đưa ra những điều khó hiểu; đố
danh từ
cái sàng thô; máy sàng (để sàng đất, sỏi, đá..)
ngoại động từ
sàng (gạo...)
(nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
to riddle a piece of evidence
xem xét kỹ càng một chứng cớ
bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
bullets riddled the armoured car
đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
(nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)


/'ridl/

danh từ
điều bí ẩn, điều khó hiểu
to talk in riddles nói những điều bí ẩn khó hiểu
câu đố
to solve a riddle giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
người khó hiểu; vật khó hiểu

nội động từ
nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu

ngoại động từ
giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)
riddle me this hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì

danh từ
cái sàng; máy sàng

ngoại động từ
sàng (gạo...)
(nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
to riddle a piece of evidence xem xét kỹ càng một chứng cớ
bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
bullets riddled the armoured car đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
(nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.