ruckle
ruckle | ['rʌkl] | | danh từ | | | nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck | | ngoại động từ | | | (+ up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck | | danh từ | | | tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối) | | nội động từ | | | thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối) |
/'rʌkl/
danh từ nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)
động từ ((thường) up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)
danh từ tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
nội động từ thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)
|
|