Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salutation




salutation
[,sælju:'tei∫ən]
danh từ
sự chào; lời chào
to raise one's hat in salutation
nhấc mũ của mình để chào
the polite salutations of the courtier
những lời chào lịch sự của viên cận thần


/,sælju:'teiʃən/

danh từ
sự chào
tiếng chào; lời chào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salutation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.