|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salvage
salvage | ['sælvidʒ] | | danh từ | | | sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..) | | | thù lao cứu hộ; của cải cứu được, đồ đạc cứu được | | | sự tận dụng đồ phế thải, sự tiết kiệm đồ phế thải (sắt vụn..); đồ phế thải (sắt vụn...) được tận dụng, được tiết kiệm | | ngoại động từ | | | cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn.. | | | tận dụng được, tiết kiệm được (đồ phế thải..) | | | thu hồi, lấy lại (đồ đạc.. từ một con tàu đắm..) |
/'sælvidʤ/
danh từ tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm) sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà) tài sản cứu được, đồ đạc cứu được sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn) giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng
ngoại động từ cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salvage"
|
|