Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scagliola




scagliola
[skæ'lioulə]
danh từ
đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)


/skæl'joulə/

danh từ
đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)

Related search result for "scagliola"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.