Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scene-shifter




scene-shifter
['si:n'∫iftə]
danh từ
(sân khấu) người thay cảnh phông trong rạp hát


/'si:n,ʃiftə/

danh từ
(sân khấu) người thay cảnh phông

Related search result for "scene-shifter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.