Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scion




scion
['saiən]
danh từ
chồi giống, mầm (cây)
con ông cháu cha (nhất là gia đình quý tộc); con dòng cháu giống


/'saiən/

danh từ
chồi, mầm (cây)
con cháu; con dòng cháu giống

Related search result for "scion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.