Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoundrelly




scoundrelly
['skaundrəli]
tính từ
vô lại, côn đồ


/'skaundrəli/

tính từ
vô lại, du thủ du thực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scoundrelly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.