Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scram




scram
[skræm]
thán từ
(từ lóng) cút nhanh!, xéo!
nội động từ
(thông tục) chuồn; bỏ đi


/skræm/

thán từ
(từ lóng) cút đi!, xéo đi!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.