Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seaside





seaside
['si:'said]
danh từ
(the seaside) bờ biển
seaside resort
nơi nghỉ mát ở bờ biển


/'si:'said/

danh từ
bờ biển
seaside resort nơi nghỉ mát ở bờ biển

Related search result for "seaside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.