sen
sen![](img/dict/02C013DD.png) | [sen] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng xen (một xu, tiền Nhật) | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (SEN) Y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) (State Enrolled Nurse) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she is an SEN | | cô ta là một y tá được phép hành nghề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Sen) Thượng nghị viện (Senate) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Sen) Thượng nghị sĩ (Senator) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Sen) Già, Bố (Senior) (như) Snr, Sr |
/sen/
danh từ
đồng xen (một xu, tiền Nhật)
|
|