Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensational




sensational
[sen'sei∫ənl]
tính từ
gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)
a sensational crime
một tội ác tày trời
a sensational victory
một chiến thắng vang dội
cố gắng gây ra sự giật gân
a sensational newspaper
một tờ báo giật gân
a sensational writer
một nhà văn gây náo động
(thông tục) tốt lạ thường; kỳ lạ
that music is sensational !
bản nhạc này thật tuyệt vời!


/sen'seiʃənl/

tính từ
gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensational"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.