sensational
sensational | [sen'sei∫ənl] |  | tính từ | |  | gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận) | |  | a sensational crime | | một tội ác tày trời | |  | a sensational victory | | một chiến thắng vang dội | |  | cố gắng gây ra sự giật gân | |  | a sensational newspaper | | một tờ báo giật gân | |  | a sensational writer | | một nhà văn gây náo động | |  | (thông tục) tốt lạ thường; kỳ lạ | |  | that music is sensational ! | | bản nhạc này thật tuyệt vời! |
/sen'seiʃənl/
tính từ
gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
|
|