Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaft-horse




shaft-horse
[∫ɑ:ft'hɔ:s]
danh từ
ngựa đóng vào trong càng xe


/ʃɑ:fthɔ:s/

danh từ
ngựa đóng vào trong càng xe

Related search result for "shaft-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.