shanty
shanty | ['∫ænti] | | danh từ | | | chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn | | | hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty |
/'ʃænti/
danh từ lều, lán, chỏi nhà lụp xụp tồi tàn bài hò (của thuỷ thủ)
|
|