shoo
shoo![](img/dict/02C013DD.png) | [∫u:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shoo, all of you, I'm busy | | xụyt, tất cả các cháu đi chơi chỗ khác, chú đang bận | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ shooed | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xua, đuổi, xuỵt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shoo the chickens aways | | xua gà đi chỗ khác | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu để đuổi chim đi |
/ʃu:/
động từ
xua, đuổi, xuỵt to shoo the chickens aways xua gà đi chỗ khác
|
|