slalom 
slalom | ['slɑ:ləm] |  | danh từ | |  | cuộc đua xlalôm, cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật | |  | cuộc chạy đua xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật (bằng xuồng, bằng ván lướt trên mặt nước..) |
/'sleiləm/
danh từ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
|
|