slander
slander![](img/dict/02C013DD.png) | ['slɑ:ndə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vu khống, vu cáo, vu oan; phỉ báng, nói xấu ai |
/'slɑ:ndə/
danh từ
sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu
(pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu
ngoại động từ
vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
|
|