smear ![](images/dict/s/smear.gif)
smear![](img/dict/02C013DD.png) | [smiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đốm bẩn, vết bẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên bản kính để soi kính hiển vi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất để bôi bẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bẩn; làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mờ, làm tối (tranh vẽ... bằng cách xoá nó đi..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smear the print with one's finger | | lấy ngón tay xoá mờ dấu vết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bôi chất nhờn, bôi chất dính; quét (sơn) lên tường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smear oil on the machinery | | bôi dầu lên máy móc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói xấu, bôi nhọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại hoàn toàn, đánh gục hẳn; chặn đứng |
/smiə/
danh từ
đốm bẩn, vết bẩn
vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi
chất để bôi bẩn
sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu
động từ
làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)
nói xấu, bôi nhọ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng
|
|