|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophisticated ![](images/dict/s/sophisticated.gif)
sophisticated![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'fistikeitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sophisticated instruments | | những dụng cụ tinh vi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sophisticated modern weapons | | những vũ khí hiện đại tinh vi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thạo đời; sành điệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...) |
/sə'fistikeitid/
tính từ
tinh vi, phức tạp, rắc rối sophisticated instruments những dụng cụ tinh vi
khôn ra, thạo đời ra
giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sophisticated"
|
|