spiffy
spiffy | ['spifi] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt | | | diện, bảnh |
| | [spiffy] | | saying && slang | | | clean and tidy, groomed, tiddly | | | Grandpa, your car looks real spiffy. Did you polish it? |
/'spifi/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt diện, bảnh
|
|