sprinkle ![](images/dict/s/sprinkle.gif)
sprinkle![](img/dict/02C013DD.png) | ['spriηkl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rắc, sự rải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưa rào nhỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sprinkle of rain | | vài hạt mưa lắc rắc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tưới, rải, rắc, té, rưới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sprinkle a dish with pepper | | rắc hạt tiêu vào món ăn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rơi từng giọt, rơi lắc rắc (mưa..) |
/'spriɳkl/
danh từ
sự rắc, sự rải
mưa rào nhỏ a sprinkle of rain vài hạt mưa lắc rắc
ngoại động từ
tưới, rải, rắc to sprinkle a dish with pepper rắc hạt tiêu vào món ăn
nội động từ
rắc, rải
rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
|
|