Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stanza




stanza
['stænzə]
danh từ
đoạn thơ, khổ thơ
Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt


/'stænzə/

danh từ
đoạn thơ, khổ thơ
Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt

Related search result for "stanza"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.