steer ![](images/dict/s/steer.gif)
steer![](img/dict/02C013DD.png) | [stiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lái (tàu thuỷ, ô tô..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she steered me towards a table in the corner | | cô ấy dẫn tôi tới một cái bàn ở trong góc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) hướng dẫn; hướng theo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we steered our course for the railway station | | chúng tôi hướng bước về phía nhà ga | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị lái, lái được (tàu thủy, ô tô..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this car steers easily | | ô tô này dễ lái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hướng theo một con đường, hướng bước về | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to steer for a place | | đi về phía nơi nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | to steer clear of | | ![](img/dict/633CF640.png) | tránh, lánh xa | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bò đực non; trâu đực non (đặc biệt là đã thiến) |
/stiə/
ngoại động từ
lái (tàu thuỷ, ô tô)
(thông tục) hướng (bước...) về we steered our course for the railway station chúng tôi hướng bước về phía nhà ga
nội động từ
lái ô tô, lái tàu thuỷ...
bị lái, lái được this car steers easily ô tô này dễ lái
hướng theo một con đường, hướng bước về to steer for a place đi về phía nơi nào !to steer clear of
tránh, lánh xa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)
danh từ
bò non thiến
bò đực non; trâu đực non
|
|