(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
ngần ngại, do dự
/'stikl/
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể) nói dai (về những chuyện nhỏ mọn) ngần ngại, do dự
Related search result for "stickle"
Words pronounced/spelled similarly to "stickle": sticklestoical