Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stitched




tính từ
được khâu lại
được đóng bằng ghim



stitched
['stit∫t]
tính từ
được khâu lại
được đóng bằng ghim


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.