![](img/dict/02C013DD.png) | ['strætədʒi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghệ thuật) vạch kế hoạch và chỉ huy một cuộc hành quân trong chiến tranh hoặc chiến dịch); chiến lược |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | skilled in strategy |
| giỏi về chiến lược |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | military strategy |
| chiến lược quân sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vạch kế hoạch; sự quản lý một doanh nghiệp, điều hành một công việc tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | by careful strategy, she negotiated a substantial pay rise |
| bằng tài năng trù tính cẩn thận, bà ta đã thương lượng được một cuộc tăng lương quan trọng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kế hoạch hoặc chính sách nhằm một mục đích nhất định; chiến lược |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | economic strategies |
| những chiến lược kinh tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a new police strategy for crowd control |
| một chiến lược mới của cảnh sát để kiểm soát đám đông |