|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suggestibility
suggestibility![](img/dict/02C013DD.png) | [sə,dʒestə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ chấp nhận đề nghị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng gợi ý (của một ý kiến) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) tính dễ ám thị |
/sə,dʤesti'biliti/
danh từ
khả năng gợi ý (của một ý kiến)
(triết học) tính dễ ám thị
|
|
|
|