Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unintermittent




unintermittent
[,ʌn,intə'mitənt]
tính từ
không ngừng, không gián đoạn, liên tục
không bị trục trặc, chạy tốt (máy)


/'ʌn,intə'mitənt/

tính từ
không ngừng, liên tục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.