|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcease
surcease![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:si:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng, dừng |
/sə:'si:s/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng
|
|
Related search result for "surcease"
|
|